Chuyển đổi stokes sang exastokes

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stokes [St] sang đơn vị exastokes [ESt]
stokes [St]
exastokes [ESt]

stokes

Định nghĩa:

exastokes

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi stokes sang exastokes

stokes [St] exastokes [ESt]
0.01 St 0.000000 ESt
0.10 St 0.000000 ESt
1 St 0.000000 ESt
2 St 0.000000 ESt
3 St 0.000000 ESt
5 St 0.000000 ESt
10 St 0.000000 ESt
20 St 0.000000 ESt
50 St 0.000000 ESt
100 St 0.000000 ESt
1000 St 0.000000 ESt

Cách chuyển đổi stokes sang exastokes

1 St = 0.000000 ESt

1 ESt = 999999999999999872 St

Ví dụ

Convert 15 St to ESt:
15 St = 15 × 0.000000 ESt = 0.000000 ESt

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động học phổ biến