Chuyển đổi millistokes sang inch vuông/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millistokes [mSt] sang đơn vị inch vuông/giây [in^2/s]
millistokes
Định nghĩa:
inch vuông/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi millistokes sang inch vuông/giây
| millistokes [mSt] | inch vuông/giây [in^2/s] |
|---|---|
| 0.01 mSt | 0.000002 in^2/s |
| 0.10 mSt | 0.000016 in^2/s |
| 1 mSt | 0.000155 in^2/s |
| 2 mSt | 0.000310 in^2/s |
| 3 mSt | 0.000465 in^2/s |
| 5 mSt | 0.000775 in^2/s |
| 10 mSt | 0.001550 in^2/s |
| 20 mSt | 0.003100 in^2/s |
| 50 mSt | 0.007750 in^2/s |
| 100 mSt | 0.0155 in^2/s |
| 1000 mSt | 0.1550 in^2/s |
Cách chuyển đổi millistokes sang inch vuông/giây
1 mSt = 0.000155 in^2/s
1 in^2/s = 6452 mSt
Ví dụ
Convert 15 mSt to in^2/s:
15 mSt = 15 × 0.000155 in^2/s = 0.002325 in^2/s