Chuyển đổi millistokes sang feet vuông/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millistokes [mSt] sang đơn vị feet vuông/giờ [ft^2/h]
millistokes [mSt]
feet vuông/giờ [ft^2/h]

millistokes

Định nghĩa:

feet vuông/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi millistokes sang feet vuông/giờ

millistokes [mSt] feet vuông/giờ [ft^2/h]
0.01 mSt 0.000039 ft^2/h
0.10 mSt 0.000388 ft^2/h
1 mSt 0.003875 ft^2/h
2 mSt 0.007750 ft^2/h
3 mSt 0.0116 ft^2/h
5 mSt 0.0194 ft^2/h
10 mSt 0.0388 ft^2/h
20 mSt 0.0775 ft^2/h
50 mSt 0.1938 ft^2/h
100 mSt 0.3875 ft^2/h
1000 mSt 3.88 ft^2/h

Cách chuyển đổi millistokes sang feet vuông/giờ

1 mSt = 0.003875 ft^2/h

1 ft^2/h = 258.06 mSt

Ví dụ

Convert 15 mSt to ft^2/h:
15 mSt = 15 × 0.003875 ft^2/h = 0.058125 ft^2/h

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động học phổ biến