Chuyển đổi decistokes sang inch vuông/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decistokes [dSt] sang đơn vị inch vuông/giây [in^2/s]
decistokes
Định nghĩa:
inch vuông/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi decistokes sang inch vuông/giây
decistokes [dSt] | inch vuông/giây [in^2/s] |
---|---|
0.01 dSt | 0.000155 in^2/s |
0.10 dSt | 0.001550 in^2/s |
1 dSt | 0.0155 in^2/s |
2 dSt | 0.0310 in^2/s |
3 dSt | 0.0465 in^2/s |
5 dSt | 0.0775 in^2/s |
10 dSt | 0.1550 in^2/s |
20 dSt | 0.3100 in^2/s |
50 dSt | 0.7750 in^2/s |
100 dSt | 1.55 in^2/s |
1000 dSt | 15.50 in^2/s |
Cách chuyển đổi decistokes sang inch vuông/giây
1 dSt = 0.015500 in^2/s
1 in^2/s = 64.52 dSt
Ví dụ
Convert 15 dSt to in^2/s:
15 dSt = 15 × 0.015500 in^2/s = 0.232500 in^2/s