Chuyển đổi decistokes sang feet vuông/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi decistokes [dSt] sang đơn vị feet vuông/giờ [ft^2/h]
decistokes
Định nghĩa:
feet vuông/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi decistokes sang feet vuông/giờ
decistokes [dSt] | feet vuông/giờ [ft^2/h] |
---|---|
0.01 dSt | 0.003875 ft^2/h |
0.10 dSt | 0.0388 ft^2/h |
1 dSt | 0.3875 ft^2/h |
2 dSt | 0.7750 ft^2/h |
3 dSt | 1.16 ft^2/h |
5 dSt | 1.94 ft^2/h |
10 dSt | 3.88 ft^2/h |
20 dSt | 7.75 ft^2/h |
50 dSt | 19.38 ft^2/h |
100 dSt | 38.75 ft^2/h |
1000 dSt | 387.50 ft^2/h |
Cách chuyển đổi decistokes sang feet vuông/giờ
1 dSt = 0.387501 ft^2/h
1 ft^2/h = 2.58 dSt
Ví dụ
Convert 15 dSt to ft^2/h:
15 dSt = 15 × 0.387501 ft^2/h = 5.81 ft^2/h