Chuyển đổi millipoise sang pound-lực giây/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millipoise [mP] sang đơn vị pound-lực giây/feet vuông [foot]
millipoise
Định nghĩa:
pound-lực giây/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi millipoise sang pound-lực giây/feet vuông
| millipoise [mP] | pound-lực giây/feet vuông [foot] |
|---|---|
| 0.01 mP | 0.000000 foot |
| 0.10 mP | 0.000000 foot |
| 1 mP | 0.000002 foot |
| 2 mP | 0.000004 foot |
| 3 mP | 0.000006 foot |
| 5 mP | 0.000010 foot |
| 10 mP | 0.000021 foot |
| 20 mP | 0.000042 foot |
| 50 mP | 0.000104 foot |
| 100 mP | 0.000209 foot |
| 1000 mP | 0.002089 foot |
Cách chuyển đổi millipoise sang pound-lực giây/feet vuông
1 mP = 0.000002 foot
1 foot = 478803 mP
Ví dụ
Convert 15 mP to foot:
15 mP = 15 × 0.000002 foot = 0.000031 foot