Chuyển đổi millipoise sang pound/feet/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millipoise [mP] sang đơn vị pound/feet/giờ [lb/(ft*h)]
millipoise [mP]
pound/feet/giờ [lb/(ft*h)]

millipoise

Định nghĩa:

pound/feet/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi millipoise sang pound/feet/giờ

millipoise [mP] pound/feet/giờ [lb/(ft*h)]
0.01 mP 0.002419 lb/(ft*h)
0.10 mP 0.0242 lb/(ft*h)
1 mP 0.2419 lb/(ft*h)
2 mP 0.4838 lb/(ft*h)
3 mP 0.7257 lb/(ft*h)
5 mP 1.21 lb/(ft*h)
10 mP 2.42 lb/(ft*h)
20 mP 4.84 lb/(ft*h)
50 mP 12.10 lb/(ft*h)
100 mP 24.19 lb/(ft*h)
1000 mP 241.91 lb/(ft*h)

Cách chuyển đổi millipoise sang pound/feet/giờ

1 mP = 0.241909 lb/(ft*h)

1 lb/(ft*h) = 4.13 mP

Ví dụ

Convert 15 mP to lb/(ft*h):
15 mP = 15 × 0.241909 lb/(ft*h) = 3.63 lb/(ft*h)

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động phổ biến