Chuyển đổi hectopoise sang pound-lực giây/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectopoise [hP] sang đơn vị pound-lực giây/feet vuông [foot]
hectopoise
Định nghĩa:
pound-lực giây/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectopoise sang pound-lực giây/feet vuông
hectopoise [hP] | pound-lực giây/feet vuông [foot] |
---|---|
0.01 hP | 0.002089 foot |
0.10 hP | 0.0209 foot |
1 hP | 0.2089 foot |
2 hP | 0.4177 foot |
3 hP | 0.6266 foot |
5 hP | 1.04 foot |
10 hP | 2.09 foot |
20 hP | 4.18 foot |
50 hP | 10.44 foot |
100 hP | 20.89 foot |
1000 hP | 208.85 foot |
Cách chuyển đổi hectopoise sang pound-lực giây/feet vuông
1 hP = 0.208854 foot
1 foot = 4.79 hP
Ví dụ
Convert 15 hP to foot:
15 hP = 15 × 0.208854 foot = 3.13 foot