Chuyển đổi hectopoise sang pound/feet/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectopoise [hP] sang đơn vị pound/feet/giờ [lb/(ft*h)]
hectopoise [hP]
pound/feet/giờ [lb/(ft*h)]

hectopoise

Định nghĩa:

pound/feet/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectopoise sang pound/feet/giờ

hectopoise [hP] pound/feet/giờ [lb/(ft*h)]
0.01 hP 241.91 lb/(ft*h)
0.10 hP 2419 lb/(ft*h)
1 hP 24191 lb/(ft*h)
2 hP 48382 lb/(ft*h)
3 hP 72573 lb/(ft*h)
5 hP 120954 lb/(ft*h)
10 hP 241909 lb/(ft*h)
20 hP 483818 lb/(ft*h)
50 hP 1209544 lb/(ft*h)
100 hP 2419088 lb/(ft*h)
1000 hP 24190882 lb/(ft*h)

Cách chuyển đổi hectopoise sang pound/feet/giờ

1 hP = 24191 lb/(ft*h)

1 lb/(ft*h) = 0.000041 hP

Ví dụ

Convert 15 hP to lb/(ft*h):
15 hP = 15 × 24191 lb/(ft*h) = 362863 lb/(ft*h)

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động phổ biến