Chuyển đổi gigapoise sang pound-lực giây/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigapoise [GP] sang đơn vị pound-lực giây/feet vuông [foot]
gigapoise [GP]
pound-lực giây/feet vuông [foot]

gigapoise

Định nghĩa:

pound-lực giây/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigapoise sang pound-lực giây/feet vuông

gigapoise [GP] pound-lực giây/feet vuông [foot]
0.01 GP 20885 foot
0.10 GP 208854 foot
1 GP 2088543 foot
2 GP 4177087 foot
3 GP 6265630 foot
5 GP 10442717 foot
10 GP 20885434 foot
20 GP 41770868 foot
50 GP 104427171 foot
100 GP 208854342 foot
1000 GP 2088543423 foot

Cách chuyển đổi gigapoise sang pound-lực giây/feet vuông

1 GP = 2088543 foot

1 foot = 0.000000 GP

Ví dụ

Convert 15 GP to foot:
15 GP = 15 × 2088543 foot = 31328151 foot

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động phổ biến