Chuyển đổi gigapoise sang pound/feet/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigapoise [GP] sang đơn vị pound/feet/giờ [lb/(ft*h)]
gigapoise [GP]
pound/feet/giờ [lb/(ft*h)]

gigapoise

Định nghĩa:

pound/feet/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigapoise sang pound/feet/giờ

gigapoise [GP] pound/feet/giờ [lb/(ft*h)]
0.01 GP 2419088154 lb/(ft*h)
0.10 GP 24190881537 lb/(ft*h)
1 GP 241908815375 lb/(ft*h)
2 GP 483817630750 lb/(ft*h)
3 GP 725726446125 lb/(ft*h)
5 GP 1209544076875 lb/(ft*h)
10 GP 2419088153750 lb/(ft*h)
20 GP 4838176307499 lb/(ft*h)
50 GP 12095440768748 lb/(ft*h)
100 GP 24190881537495 lb/(ft*h)
1000 GP 241908815374950 lb/(ft*h)

Cách chuyển đổi gigapoise sang pound/feet/giờ

1 GP = 241908815375 lb/(ft*h)

1 lb/(ft*h) = 0.000000 GP

Ví dụ

Convert 15 GP to lb/(ft*h):
15 GP = 15 × 241908815375 lb/(ft*h) = 3628632230624 lb/(ft*h)

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động phổ biến