Chuyển đổi femtopoise sang pound/feet/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtopoise [fP] sang đơn vị pound/feet/giờ [lb/(ft*h)]
femtopoise [fP]
pound/feet/giờ [lb/(ft*h)]

femtopoise

Định nghĩa:

pound/feet/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi femtopoise sang pound/feet/giờ

femtopoise [fP] pound/feet/giờ [lb/(ft*h)]
0.01 fP 0.000000 lb/(ft*h)
0.10 fP 0.000000 lb/(ft*h)
1 fP 0.000000 lb/(ft*h)
2 fP 0.000000 lb/(ft*h)
3 fP 0.000000 lb/(ft*h)
5 fP 0.000000 lb/(ft*h)
10 fP 0.000000 lb/(ft*h)
20 fP 0.000000 lb/(ft*h)
50 fP 0.000000 lb/(ft*h)
100 fP 0.000000 lb/(ft*h)
1000 fP 0.000000 lb/(ft*h)

Cách chuyển đổi femtopoise sang pound/feet/giờ

1 fP = 0.000000 lb/(ft*h)

1 lb/(ft*h) = 4133789000000 fP

Ví dụ

Convert 15 fP to lb/(ft*h):
15 fP = 15 × 0.000000 lb/(ft*h) = 0.000000 lb/(ft*h)

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động phổ biến