Chuyển đổi femtopoise sang gigapoise

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtopoise [fP] sang đơn vị gigapoise [GP]
femtopoise [fP]
gigapoise [GP]

femtopoise

Định nghĩa:

gigapoise

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi femtopoise sang gigapoise

femtopoise [fP] gigapoise [GP]
0.01 fP 0.000000 GP
0.10 fP 0.000000 GP
1 fP 0.000000 GP
2 fP 0.000000 GP
3 fP 0.000000 GP
5 fP 0.000000 GP
10 fP 0.000000 GP
20 fP 0.000000 GP
50 fP 0.000000 GP
100 fP 0.000000 GP
1000 fP 0.000000 GP

Cách chuyển đổi femtopoise sang gigapoise

1 fP = 0.000000 GP

1 GP = 1000000000000000117440512 fP

Ví dụ

Convert 15 fP to GP:
15 fP = 15 × 0.000000 GP = 0.000000 GP

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động phổ biến