Chuyển đổi pound-lực inch sang newton milimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound-lực inch [lbf*in] sang đơn vị newton milimét [N*mm]
pound-lực inch
Định nghĩa:
newton milimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound-lực inch sang newton milimét
| pound-lực inch [lbf*in] | newton milimét [N*mm] |
|---|---|
| 0.01 lbf*in | 1.13 N*mm |
| 0.10 lbf*in | 11.30 N*mm |
| 1 lbf*in | 112.98 N*mm |
| 2 lbf*in | 225.97 N*mm |
| 3 lbf*in | 338.95 N*mm |
| 5 lbf*in | 564.92 N*mm |
| 10 lbf*in | 1130 N*mm |
| 20 lbf*in | 2260 N*mm |
| 50 lbf*in | 5649 N*mm |
| 100 lbf*in | 11298 N*mm |
| 1000 lbf*in | 112985 N*mm |
Cách chuyển đổi pound-lực inch sang newton milimét
1 lbf*in = 112.98 N*mm
1 N*mm = 0.008851 lbf*in
Ví dụ
Convert 15 lbf*in to N*mm:
15 lbf*in = 15 × 112.98 N*mm = 1695 N*mm