Chuyển đổi newton mét sang pound-lực inch
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi newton mét [N*m] sang đơn vị pound-lực inch [lbf*in]
newton mét
Định nghĩa:
pound-lực inch
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi newton mét sang pound-lực inch
| newton mét [N*m] | pound-lực inch [lbf*in] |
|---|---|
| 0.01 N*m | 0.0885 lbf*in |
| 0.10 N*m | 0.8851 lbf*in |
| 1 N*m | 8.85 lbf*in |
| 2 N*m | 17.70 lbf*in |
| 3 N*m | 26.55 lbf*in |
| 5 N*m | 44.25 lbf*in |
| 10 N*m | 88.51 lbf*in |
| 20 N*m | 177.01 lbf*in |
| 50 N*m | 442.54 lbf*in |
| 100 N*m | 885.07 lbf*in |
| 1000 N*m | 8851 lbf*in |
Cách chuyển đổi newton mét sang pound-lực inch
1 N*m = 8.85 lbf*in
1 lbf*in = 0.112985 N*m
Ví dụ
Convert 15 N*m to lbf*in:
15 N*m = 15 × 8.85 lbf*in = 132.76 lbf*in