Chuyển đổi dyne centimét sang centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dyne centimét [dyn*cm] sang đơn vị centimét [centimeter]
dyne centimét
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dyne centimét sang centimét
| dyne centimét [dyn*cm] | centimét [centimeter] |
|---|---|
| 0.01 dyn*cm | 0.000000 centimeter |
| 0.10 dyn*cm | 0.000000 centimeter |
| 1 dyn*cm | 0.000001 centimeter |
| 2 dyn*cm | 0.000002 centimeter |
| 3 dyn*cm | 0.000003 centimeter |
| 5 dyn*cm | 0.000005 centimeter |
| 10 dyn*cm | 0.000010 centimeter |
| 20 dyn*cm | 0.000020 centimeter |
| 50 dyn*cm | 0.000051 centimeter |
| 100 dyn*cm | 0.000102 centimeter |
| 1000 dyn*cm | 0.001020 centimeter |
Cách chuyển đổi dyne centimét sang centimét
1 dyn*cm = 0.000001 centimeter
1 centimeter = 980665 dyn*cm
Ví dụ
Convert 15 dyn*cm to centimeter:
15 dyn*cm = 15 × 0.000001 centimeter = 0.000015 centimeter