Chuyển đổi tuần sang năm năm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tuần [week] sang đơn vị năm năm [quinquennial]
tuần
Định nghĩa:
năm năm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tuần sang năm năm
| tuần [week] | năm năm [quinquennial] |
|---|---|
| 0.01 week | 0.000038 quinquennial |
| 0.10 week | 0.000384 quinquennial |
| 1 week | 0.003836 quinquennial |
| 2 week | 0.007671 quinquennial |
| 3 week | 0.0115 quinquennial |
| 5 week | 0.0192 quinquennial |
| 10 week | 0.0384 quinquennial |
| 20 week | 0.0767 quinquennial |
| 50 week | 0.1918 quinquennial |
| 100 week | 0.3836 quinquennial |
| 1000 week | 3.84 quinquennial |
Cách chuyển đổi tuần sang năm năm
1 week = 0.003836 quinquennial
1 quinquennial = 260.71 week
Ví dụ
Convert 15 week to quinquennial:
15 week = 15 × 0.003836 quinquennial = 0.057534 quinquennial