Chuyển đổi giây sang năm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giây [s] sang đơn vị năm [y]
giây
Định nghĩa:
năm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi giây sang năm
| giây [s] | năm [y] |
|---|---|
| 0.01 s | 0.000000 y |
| 0.10 s | 0.000000 y |
| 1 s | 0.000000 y |
| 2 s | 0.000000 y |
| 3 s | 0.000000 y |
| 5 s | 0.000000 y |
| 10 s | 0.000000 y |
| 20 s | 0.000001 y |
| 50 s | 0.000002 y |
| 100 s | 0.000003 y |
| 1000 s | 0.000032 y |
Cách chuyển đổi giây sang năm
1 s = 0.000000 y
1 y = 31557600 s
Ví dụ
Convert 15 s to y:
15 s = 15 × 0.000000 y = 0.000000 y