Chuyển đổi nanogiây sang tháng (giao hội)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanogiây [ns] sang đơn vị tháng (giao hội) [month (synodic)]
nanogiây
Định nghĩa:
tháng (giao hội)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nanogiây sang tháng (giao hội)
| nanogiây [ns] | tháng (giao hội) [month (synodic)] |
|---|---|
| 0.01 ns | 0.000000 month (synodic) |
| 0.10 ns | 0.000000 month (synodic) |
| 1 ns | 0.000000 month (synodic) |
| 2 ns | 0.000000 month (synodic) |
| 3 ns | 0.000000 month (synodic) |
| 5 ns | 0.000000 month (synodic) |
| 10 ns | 0.000000 month (synodic) |
| 20 ns | 0.000000 month (synodic) |
| 50 ns | 0.000000 month (synodic) |
| 100 ns | 0.000000 month (synodic) |
| 1000 ns | 0.000000 month (synodic) |
Cách chuyển đổi nanogiây sang tháng (giao hội)
1 ns = 0.000000 month (synodic)
1 month (synodic) = 2551443840000000 ns
Ví dụ
Convert 15 ns to month (synodic):
15 ns = 15 × 0.000000 month (synodic) = 0.000000 month (synodic)