Chuyển đổi nanogiây sang femtogiây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanogiây [ns] sang đơn vị femtogiây [fs]
nanogiây [ns]
femtogiây [fs]

nanogiây

Định nghĩa:

femtogiây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanogiây sang femtogiây

nanogiây [ns] femtogiây [fs]
0.01 ns 10000 fs
0.10 ns 100000 fs
1 ns 1000000 fs
2 ns 2000000 fs
3 ns 3000000 fs
5 ns 5000000 fs
10 ns 10000000 fs
20 ns 20000000 fs
50 ns 50000000 fs
100 ns 100000000 fs
1000 ns 1000000000 fs

Cách chuyển đổi nanogiây sang femtogiây

1 ns = 1000000 fs

1 fs = 0.000001 ns

Ví dụ

Convert 15 ns to fs:
15 ns = 15 × 1000000 fs = 15000000 fs

Chuyển đổi đơn vị Thời gian phổ biến