Chuyển đổi tháng sang năm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tháng [month] sang đơn vị năm [y]
tháng [month]
năm [y]

tháng

Định nghĩa:

năm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tháng sang năm

tháng [month] năm [y]
0.01 month 0.000833 y
0.10 month 0.008328 y
1 month 0.0833 y
2 month 0.1666 y
3 month 0.2498 y
5 month 0.4164 y
10 month 0.8328 y
20 month 1.67 y
50 month 4.16 y
100 month 8.33 y
1000 month 83.28 y

Cách chuyển đổi tháng sang năm

1 month = 0.083276 y

1 y = 12.01 month

Ví dụ

Convert 15 month to y:
15 month = 15 × 0.083276 y = 1.25 y

Chuyển đổi đơn vị Thời gian phổ biến