Chuyển đổi tháng sang năm năm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tháng [month] sang đơn vị năm năm [quinquennial]
tháng
Định nghĩa:
năm năm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tháng sang năm năm
| tháng [month] | năm năm [quinquennial] |
|---|---|
| 0.01 month | 0.000167 quinquennial |
| 0.10 month | 0.001667 quinquennial |
| 1 month | 0.0167 quinquennial |
| 2 month | 0.0333 quinquennial |
| 3 month | 0.0500 quinquennial |
| 5 month | 0.0833 quinquennial |
| 10 month | 0.1667 quinquennial |
| 20 month | 0.3333 quinquennial |
| 50 month | 0.8333 quinquennial |
| 100 month | 1.67 quinquennial |
| 1000 month | 16.67 quinquennial |
Cách chuyển đổi tháng sang năm năm
1 month = 0.016667 quinquennial
1 quinquennial = 60.00 month
Ví dụ
Convert 15 month to quinquennial:
15 month = 15 × 0.016667 quinquennial = 0.250000 quinquennial