Chuyển đổi hai tuần sang năm năm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hai tuần [fortnight] sang đơn vị năm năm [quinquennial]
hai tuần [fortnight]
năm năm [quinquennial]

hai tuần

Định nghĩa:

năm năm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hai tuần sang năm năm

hai tuần [fortnight] năm năm [quinquennial]
0.01 fortnight 0.000077 quinquennial
0.10 fortnight 0.000767 quinquennial
1 fortnight 0.007671 quinquennial
2 fortnight 0.0153 quinquennial
3 fortnight 0.0230 quinquennial
5 fortnight 0.0384 quinquennial
10 fortnight 0.0767 quinquennial
20 fortnight 0.1534 quinquennial
50 fortnight 0.3836 quinquennial
100 fortnight 0.7671 quinquennial
1000 fortnight 7.67 quinquennial

Cách chuyển đổi hai tuần sang năm năm

1 fortnight = 0.007671 quinquennial

1 quinquennial = 130.36 fortnight

Ví dụ

Convert 15 fortnight to quinquennial:
15 fortnight = 15 × 0.007671 quinquennial = 0.115068 quinquennial

Chuyển đổi đơn vị Thời gian phổ biến