Chuyển đổi femtogiây sang năm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtogiây [fs] sang đơn vị năm [y]
femtogiây [fs]
năm [y]

femtogiây

Định nghĩa:

năm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi femtogiây sang năm

femtogiây [fs] năm [y]
0.01 fs 0.000000 y
0.10 fs 0.000000 y
1 fs 0.000000 y
2 fs 0.000000 y
3 fs 0.000000 y
5 fs 0.000000 y
10 fs 0.000000 y
20 fs 0.000000 y
50 fs 0.000000 y
100 fs 0.000000 y
1000 fs 0.000000 y

Cách chuyển đổi femtogiây sang năm

1 fs = 0.000000 y

1 y = 31557600000000001048576 fs

Ví dụ

Convert 15 fs to y:
15 fs = 15 × 0.000000 y = 0.000000 y

Chuyển đổi đơn vị Thời gian phổ biến