Chuyển đổi femtogiây sang attogiây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtogiây [fs] sang đơn vị attogiây [as]
femtogiây
Định nghĩa:
attogiây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi femtogiây sang attogiây
femtogiây [fs] | attogiây [as] |
---|---|
0.01 fs | 10.00 as |
0.10 fs | 100.00 as |
1 fs | 1000 as |
2 fs | 2000 as |
3 fs | 3000 as |
5 fs | 5000 as |
10 fs | 10000 as |
20 fs | 20000 as |
50 fs | 50000 as |
100 fs | 100000 as |
1000 fs | 1000000 as |
Cách chuyển đổi femtogiây sang attogiây
1 fs = 1000 as
1 as = 0.001000 fs
Ví dụ
Convert 15 fs to as:
15 fs = 15 × 1000 as = 15000 as