Chuyển đổi Btu (IT) inch/giây/feet vuông/°F sang kilocalo (th)/giờ/mét/°C
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT) inch/giây/feet vuông/°F [foot/°F] sang đơn vị kilocalo (th)/giờ/mét/°C [(th)/hour/meter/°C]
Btu (IT) inch/giây/feet vuông/°F
Định nghĩa:
kilocalo (th)/giờ/mét/°C
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (IT) inch/giây/feet vuông/°F sang kilocalo (th)/giờ/mét/°C
Btu (IT) inch/giây/feet vuông/°F [foot/°F] | kilocalo (th)/giờ/mét/°C [(th)/hour/meter/°C] |
---|---|
0.01 foot/°F | 4.47 (th)/hour/meter/°C |
0.10 foot/°F | 44.67 (th)/hour/meter/°C |
1 foot/°F | 446.75 (th)/hour/meter/°C |
2 foot/°F | 893.50 (th)/hour/meter/°C |
3 foot/°F | 1340 (th)/hour/meter/°C |
5 foot/°F | 2234 (th)/hour/meter/°C |
10 foot/°F | 4467 (th)/hour/meter/°C |
20 foot/°F | 8935 (th)/hour/meter/°C |
50 foot/°F | 22337 (th)/hour/meter/°C |
100 foot/°F | 44675 (th)/hour/meter/°C |
1000 foot/°F | 446748 (th)/hour/meter/°C |
Cách chuyển đổi Btu (IT) inch/giây/feet vuông/°F sang kilocalo (th)/giờ/mét/°C
1 foot/°F = 446.75 (th)/hour/meter/°C
1 (th)/hour/meter/°C = 0.002238 foot/°F
Ví dụ
Convert 15 foot/°F to (th)/hour/meter/°C:
15 foot/°F = 15 × 446.75 (th)/hour/meter/°C = 6701 (th)/hour/meter/°C