Chuyển đổi Rankine sang Điểm ba pha của nước
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Rankine [°R] sang đơn vị Điểm ba pha của nước [water]
Rankine
Định nghĩa:
Điểm ba pha của nước
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Rankine sang Điểm ba pha của nước
Rankine [°R] | Điểm ba pha của nước [water] |
---|---|
0.01 °R | 0.000020 water |
0.10 °R | 0.000203 water |
1 °R | 0.002034 water |
2 °R | 0.004068 water |
3 °R | 0.006101 water |
5 °R | 0.0102 water |
10 °R | 0.0203 water |
20 °R | 0.0407 water |
50 °R | 0.1017 water |
100 °R | 0.2034 water |
1000 °R | 2.03 water |
Cách chuyển đổi Rankine sang Điểm ba pha của nước
Công thức chuyển đổi nhiệt độ
Sử dụng bảng chuyển đổi ở trên để có kết quả chính xác
Ví dụ
Convert 15 °R to water:
15 °R = 0.030507 water