Chuyển đổi kelvin sang Điểm ba pha của nước
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kelvin [K] sang đơn vị Điểm ba pha của nước [water]
kelvin
Định nghĩa:
Điểm ba pha của nước
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kelvin sang Điểm ba pha của nước
| kelvin [K] | Điểm ba pha của nước [water] |
|---|---|
| 0.01 K | 0.000037 water |
| 0.10 K | 0.000366 water |
| 1 K | 0.003661 water |
| 2 K | 0.007322 water |
| 3 K | 0.0110 water |
| 5 K | 0.0183 water |
| 10 K | 0.0366 water |
| 20 K | 0.0732 water |
| 50 K | 0.1830 water |
| 100 K | 0.3661 water |
| 1000 K | 3.66 water |
Cách chuyển đổi kelvin sang Điểm ba pha của nước
Công thức chuyển đổi nhiệt độ
Sử dụng bảng chuyển đổi ở trên để có kết quả chính xác
Ví dụ
Convert 15 K to water:
15 K = 0.054913 water