Chuyển đổi Độ F sang Điểm ba pha của nước
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Độ F [°F] sang đơn vị Điểm ba pha của nước [water]
Độ F
Định nghĩa:
Điểm ba pha của nước
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Độ F sang Điểm ba pha của nước
Độ F [°F] | Điểm ba pha của nước [water] |
---|---|
0.01 °F | 0.9349 water |
0.10 °F | 0.9351 water |
1 °F | 0.9369 water |
2 °F | 0.9389 water |
3 °F | 0.9410 water |
5 °F | 0.9451 water |
10 °F | 0.9552 water |
20 °F | 0.9756 water |
50 °F | 1.04 water |
100 °F | 1.14 water |
1000 °F | 2.97 water |
Cách chuyển đổi Độ F sang Điểm ba pha của nước
Công thức chuyển đổi nhiệt độ
Sử dụng bảng chuyển đổi ở trên để có kết quả chính xác
Ví dụ
Convert 15 °F to water:
15 °F = 0.965389 water