Chuyển đổi Độ C sang Điểm ba pha của nước
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Độ C [°C] sang đơn vị Điểm ba pha của nước [water]
Độ C
Định nghĩa:
Điểm ba pha của nước
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Độ C sang Điểm ba pha của nước
Độ C [°C] | Điểm ba pha của nước [water] |
---|---|
0.01 °C | 1.0000 water |
0.10 °C | 1.00 water |
1 °C | 1.00 water |
2 °C | 1.01 water |
3 °C | 1.01 water |
5 °C | 1.02 water |
10 °C | 1.04 water |
20 °C | 1.07 water |
50 °C | 1.18 water |
100 °C | 1.37 water |
1000 °C | 4.66 water |
Cách chuyển đổi Độ C sang Điểm ba pha của nước
Công thức chuyển đổi nhiệt độ
Sử dụng bảng chuyển đổi ở trên để có kết quả chính xác
Ví dụ
Convert 15 °C to water:
15 °C = 1.05 water