Chuyển đổi Độ C sang Rankine
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Độ C [°C] sang đơn vị Rankine [°R]
Độ C
Định nghĩa:
Rankine
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Độ C sang Rankine
Độ C [°C] | Rankine [°R] |
---|---|
0.01 °C | 491.69 °R |
0.10 °C | 491.85 °R |
1 °C | 493.47 °R |
2 °C | 495.27 °R |
3 °C | 497.07 °R |
5 °C | 500.67 °R |
10 °C | 509.67 °R |
20 °C | 527.67 °R |
50 °C | 581.67 °R |
100 °C | 671.67 °R |
1000 °C | 2292 °R |
Cách chuyển đổi Độ C sang Rankine
Công thức chuyển đổi nhiệt độ
Sử dụng bảng chuyển đổi ở trên để có kết quả chính xác
Ví dụ
Convert 15 °C to °R:
15 °C = 518.67 °R