Chuyển đổi poundal/inch sang newton/mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal/inch [pdl/in] sang đơn vị newton/mét [N/m]
poundal/inch [pdl/in]
newton/mét [N/m]

poundal/inch

Định nghĩa:

newton/mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi poundal/inch sang newton/mét

poundal/inch [pdl/in] newton/mét [N/m]
0.01 pdl/in 0.0544 N/m
0.10 pdl/in 0.5443 N/m
1 pdl/in 5.44 N/m
2 pdl/in 10.89 N/m
3 pdl/in 16.33 N/m
5 pdl/in 27.22 N/m
10 pdl/in 54.43 N/m
20 pdl/in 108.86 N/m
50 pdl/in 272.16 N/m
100 pdl/in 544.31 N/m
1000 pdl/in 5443 N/m

Cách chuyển đổi poundal/inch sang newton/mét

1 pdl/in = 5.44 N/m

1 N/m = 0.183719 pdl/in

Ví dụ

Convert 15 pdl/in to N/m:
15 pdl/in = 15 × 5.44 N/m = 81.65 N/m

Chuyển đổi đơn vị Sức căng bề mặt phổ biến