Chuyển đổi poundal/inch sang dyne/centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal/inch [pdl/in] sang đơn vị dyne/centimét [dyn/cm]
poundal/inch
Định nghĩa:
dyne/centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi poundal/inch sang dyne/centimét
| poundal/inch [pdl/in] | dyne/centimét [dyn/cm] |
|---|---|
| 0.01 pdl/in | 54.43 dyn/cm |
| 0.10 pdl/in | 544.31 dyn/cm |
| 1 pdl/in | 5443 dyn/cm |
| 2 pdl/in | 10886 dyn/cm |
| 3 pdl/in | 16329 dyn/cm |
| 5 pdl/in | 27216 dyn/cm |
| 10 pdl/in | 54431 dyn/cm |
| 20 pdl/in | 108862 dyn/cm |
| 50 pdl/in | 272155 dyn/cm |
| 100 pdl/in | 544311 dyn/cm |
| 1000 pdl/in | 5443108 dyn/cm |
Cách chuyển đổi poundal/inch sang dyne/centimét
1 pdl/in = 5443 dyn/cm
1 dyn/cm = 0.000184 pdl/in
Ví dụ
Convert 15 pdl/in to dyn/cm:
15 pdl/in = 15 × 5443 dyn/cm = 81647 dyn/cm