Chuyển đổi mét sang coulomb/inch vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [meter] sang đơn vị coulomb/inch vuông [C/in^2]
mét [meter]
coulomb/inch vuông [C/in^2]

mét

Định nghĩa:

coulomb/inch vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét sang coulomb/inch vuông

mét [meter] coulomb/inch vuông [C/in^2]
0.01 meter 0.000065 C/in^2
0.10 meter 0.000645 C/in^2
1 meter 0.006452 C/in^2
2 meter 0.0129 C/in^2
3 meter 0.0194 C/in^2
5 meter 0.0323 C/in^2
10 meter 0.0645 C/in^2
20 meter 0.1290 C/in^2
50 meter 0.3226 C/in^2
100 meter 0.6452 C/in^2
1000 meter 6.45 C/in^2

Cách chuyển đổi mét sang coulomb/inch vuông

1 meter = 0.006452 C/in^2

1 C/in^2 = 155.00 meter

Ví dụ

Convert 15 meter to C/in^2:
15 meter = 15 × 0.006452 C/in^2 = 0.096774 C/in^2

Chuyển đổi đơn vị Mật độ điện tích bề mặt phổ biến