Chuyển đổi mét sang abcoulomb/inch vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét [meter] sang đơn vị abcoulomb/inch vuông [inch]
mét
Định nghĩa:
abcoulomb/inch vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét sang abcoulomb/inch vuông
| mét [meter] | abcoulomb/inch vuông [inch] |
|---|---|
| 0.01 meter | 0.000006 inch |
| 0.10 meter | 0.000065 inch |
| 1 meter | 0.000645 inch |
| 2 meter | 0.001290 inch |
| 3 meter | 0.001935 inch |
| 5 meter | 0.003226 inch |
| 10 meter | 0.006452 inch |
| 20 meter | 0.0129 inch |
| 50 meter | 0.0323 inch |
| 100 meter | 0.0645 inch |
| 1000 meter | 0.6452 inch |
Cách chuyển đổi mét sang abcoulomb/inch vuông
1 meter = 0.000645 inch
1 inch = 1550 meter
Ví dụ
Convert 15 meter to inch:
15 meter = 15 × 0.000645 inch = 0.009677 inch