Chuyển đổi centimét sang coulomb/inch vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị coulomb/inch vuông [C/in^2]
centimét [centimeter]
coulomb/inch vuông [C/in^2]

centimét

Định nghĩa:

coulomb/inch vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang coulomb/inch vuông

centimét [centimeter] coulomb/inch vuông [C/in^2]
0.01 centimeter 0.6452 C/in^2
0.10 centimeter 6.45 C/in^2
1 centimeter 64.52 C/in^2
2 centimeter 129.03 C/in^2
3 centimeter 193.55 C/in^2
5 centimeter 322.58 C/in^2
10 centimeter 645.16 C/in^2
20 centimeter 1290 C/in^2
50 centimeter 3226 C/in^2
100 centimeter 6452 C/in^2
1000 centimeter 64516 C/in^2

Cách chuyển đổi centimét sang coulomb/inch vuông

1 centimeter = 64.52 C/in^2

1 C/in^2 = 0.015500 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to C/in^2:
15 centimeter = 15 × 64.52 C/in^2 = 967.74 C/in^2

Chuyển đổi đơn vị Mật độ điện tích bề mặt phổ biến