Chuyển đổi centimét sang abcoulomb/inch vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị abcoulomb/inch vuông [inch]
centimét
Định nghĩa:
abcoulomb/inch vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang abcoulomb/inch vuông
centimét [centimeter] | abcoulomb/inch vuông [inch] |
---|---|
0.01 centimeter | 0.0645 inch |
0.10 centimeter | 0.6452 inch |
1 centimeter | 6.45 inch |
2 centimeter | 12.90 inch |
3 centimeter | 19.35 inch |
5 centimeter | 32.26 inch |
10 centimeter | 64.52 inch |
20 centimeter | 129.03 inch |
50 centimeter | 322.58 inch |
100 centimeter | 645.16 inch |
1000 centimeter | 6452 inch |
Cách chuyển đổi centimét sang abcoulomb/inch vuông
1 centimeter = 6.45 inch
1 inch = 0.155000 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to inch:
15 centimeter = 15 × 6.45 inch = 96.77 inch