Chuyển đổi Vận tốc vũ trụ thứ ba sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc vũ trụ thứ ba [third] sang đơn vị Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]
Vận tốc vũ trụ thứ ba
Định nghĩa:
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Vận tốc vũ trụ thứ ba sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
Vận tốc vũ trụ thứ ba [third] | Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] |
---|---|
0.01 third | 0.1124 water |
0.10 third | 1.12 water |
1 third | 11.24 water |
2 third | 22.49 water |
3 third | 33.73 water |
5 third | 56.22 water |
10 third | 112.43 water |
20 third | 224.86 water |
50 third | 562.15 water |
100 third | 1124 water |
1000 third | 11243 water |
Cách chuyển đổi Vận tốc vũ trụ thứ ba sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
1 third = 11.24 water
1 water = 0.088944 third
Ví dụ
Convert 15 third to water:
15 third = 15 × 11.24 water = 168.65 water