Chuyển đổi feet khối/pound sang lít/gram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/pound [ft^3/lb] sang đơn vị lít/gram [L/g]
feet khối/pound
Định nghĩa:
lít/gram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối/pound sang lít/gram
feet khối/pound [ft^3/lb] | lít/gram [L/g] |
---|---|
0.01 ft^3/lb | 0.000624 L/g |
0.10 ft^3/lb | 0.006243 L/g |
1 ft^3/lb | 0.0624 L/g |
2 ft^3/lb | 0.1249 L/g |
3 ft^3/lb | 0.1873 L/g |
5 ft^3/lb | 0.3121 L/g |
10 ft^3/lb | 0.6243 L/g |
20 ft^3/lb | 1.25 L/g |
50 ft^3/lb | 3.12 L/g |
100 ft^3/lb | 6.24 L/g |
1000 ft^3/lb | 62.43 L/g |
Cách chuyển đổi feet khối/pound sang lít/gram
1 ft^3/lb = 0.062428 L/g
1 L/g = 16.02 ft^3/lb
Ví dụ
Convert 15 ft^3/lb to L/g:
15 ft^3/lb = 15 × 0.062428 L/g = 0.936419 L/g