Chuyển đổi feet khối/pound sang feet khối/kilôgram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet khối/pound [ft^3/lb] sang đơn vị feet khối/kilôgram [ft^3/kg]
feet khối/pound
Định nghĩa:
feet khối/kilôgram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet khối/pound sang feet khối/kilôgram
feet khối/pound [ft^3/lb] | feet khối/kilôgram [ft^3/kg] |
---|---|
0.01 ft^3/lb | 0.0220 ft^3/kg |
0.10 ft^3/lb | 0.2205 ft^3/kg |
1 ft^3/lb | 2.20 ft^3/kg |
2 ft^3/lb | 4.41 ft^3/kg |
3 ft^3/lb | 6.61 ft^3/kg |
5 ft^3/lb | 11.02 ft^3/kg |
10 ft^3/lb | 22.05 ft^3/kg |
20 ft^3/lb | 44.09 ft^3/kg |
50 ft^3/lb | 110.23 ft^3/kg |
100 ft^3/lb | 220.46 ft^3/kg |
1000 ft^3/lb | 2205 ft^3/kg |
Cách chuyển đổi feet khối/pound sang feet khối/kilôgram
1 ft^3/lb = 2.20 ft^3/kg
1 ft^3/kg = 0.453592 ft^3/lb
Ví dụ
Convert 15 ft^3/lb to ft^3/kg:
15 ft^3/lb = 15 × 2.20 ft^3/kg = 33.07 ft^3/kg