Chuyển đổi calo (th)/gram/°C sang Btu (IT)/pound/°C

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (th)/gram/°C [(th)/gram/°C] sang đơn vị Btu (IT)/pound/°C [Btu (IT)/pound/°C]
calo (th)/gram/°C [(th)/gram/°C]
Btu (IT)/pound/°C [Btu (IT)/pound/°C]

calo (th)/gram/°C

Định nghĩa:

Btu (IT)/pound/°C

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (th)/gram/°C sang Btu (IT)/pound/°C

calo (th)/gram/°C [(th)/gram/°C] Btu (IT)/pound/°C [Btu (IT)/pound/°C]
0.01 (th)/gram/°C 0.0180 Btu (IT)/pound/°C
0.10 (th)/gram/°C 0.1799 Btu (IT)/pound/°C
1 (th)/gram/°C 1.80 Btu (IT)/pound/°C
2 (th)/gram/°C 3.60 Btu (IT)/pound/°C
3 (th)/gram/°C 5.40 Btu (IT)/pound/°C
5 (th)/gram/°C 8.99 Btu (IT)/pound/°C
10 (th)/gram/°C 17.99 Btu (IT)/pound/°C
20 (th)/gram/°C 35.98 Btu (IT)/pound/°C
50 (th)/gram/°C 89.94 Btu (IT)/pound/°C
100 (th)/gram/°C 179.88 Btu (IT)/pound/°C
1000 (th)/gram/°C 1799 Btu (IT)/pound/°C

Cách chuyển đổi calo (th)/gram/°C sang Btu (IT)/pound/°C

1 (th)/gram/°C = 1.80 Btu (IT)/pound/°C

1 Btu (IT)/pound/°C = 0.555927 (th)/gram/°C

Ví dụ

Convert 15 (th)/gram/°C to Btu (IT)/pound/°C:
15 (th)/gram/°C = 15 × 1.80 Btu (IT)/pound/°C = 26.98 Btu (IT)/pound/°C

Chuyển đổi đơn vị Nhiệt dung riêng phổ biến