Chuyển đổi Btu (th)/pound/°F sang joule/kilôgram/°C

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/pound/°F [Btu (th)/pound/°F] sang đơn vị joule/kilôgram/°C [J/(kg*°C)]
Btu (th)/pound/°F [Btu (th)/pound/°F]
joule/kilôgram/°C [J/(kg*°C)]

Btu (th)/pound/°F

Định nghĩa:

joule/kilôgram/°C

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th)/pound/°F sang joule/kilôgram/°C

Btu (th)/pound/°F [Btu (th)/pound/°F] joule/kilôgram/°C [J/(kg*°C)]
0.01 Btu (th)/pound/°F 41.84 J/(kg*°C)
0.10 Btu (th)/pound/°F 418.40 J/(kg*°C)
1 Btu (th)/pound/°F 4184 J/(kg*°C)
2 Btu (th)/pound/°F 8368 J/(kg*°C)
3 Btu (th)/pound/°F 12552 J/(kg*°C)
5 Btu (th)/pound/°F 20920 J/(kg*°C)
10 Btu (th)/pound/°F 41840 J/(kg*°C)
20 Btu (th)/pound/°F 83680 J/(kg*°C)
50 Btu (th)/pound/°F 209200 J/(kg*°C)
100 Btu (th)/pound/°F 418400 J/(kg*°C)
1000 Btu (th)/pound/°F 4184000 J/(kg*°C)

Cách chuyển đổi Btu (th)/pound/°F sang joule/kilôgram/°C

1 Btu (th)/pound/°F = 4184 J/(kg*°C)

1 J/(kg*°C) = 0.000239 Btu (th)/pound/°F

Ví dụ

Convert 15 Btu (th)/pound/°F to J/(kg*°C):
15 Btu (th)/pound/°F = 15 × 4184 J/(kg*°C) = 62760 J/(kg*°C)

Chuyển đổi đơn vị Nhiệt dung riêng phổ biến