Chuyển đổi Btu (th)/pound/°F sang joule/gram/°C

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th)/pound/°F [Btu (th)/pound/°F] sang đơn vị joule/gram/°C [J/(g*°C)]
Btu (th)/pound/°F [Btu (th)/pound/°F]
joule/gram/°C [J/(g*°C)]

Btu (th)/pound/°F

Định nghĩa:

joule/gram/°C

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th)/pound/°F sang joule/gram/°C

Btu (th)/pound/°F [Btu (th)/pound/°F] joule/gram/°C [J/(g*°C)]
0.01 Btu (th)/pound/°F 0.0418 J/(g*°C)
0.10 Btu (th)/pound/°F 0.4184 J/(g*°C)
1 Btu (th)/pound/°F 4.18 J/(g*°C)
2 Btu (th)/pound/°F 8.37 J/(g*°C)
3 Btu (th)/pound/°F 12.55 J/(g*°C)
5 Btu (th)/pound/°F 20.92 J/(g*°C)
10 Btu (th)/pound/°F 41.84 J/(g*°C)
20 Btu (th)/pound/°F 83.68 J/(g*°C)
50 Btu (th)/pound/°F 209.20 J/(g*°C)
100 Btu (th)/pound/°F 418.40 J/(g*°C)
1000 Btu (th)/pound/°F 4184 J/(g*°C)

Cách chuyển đổi Btu (th)/pound/°F sang joule/gram/°C

1 Btu (th)/pound/°F = 4.18 J/(g*°C)

1 J/(g*°C) = 0.239006 Btu (th)/pound/°F

Ví dụ

Convert 15 Btu (th)/pound/°F to J/(g*°C):
15 Btu (th)/pound/°F = 15 × 4.18 J/(g*°C) = 62.76 J/(g*°C)

Chuyển đổi đơn vị Nhiệt dung riêng phổ biến