Chuyển đổi bel sang neper
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bel [B] sang đơn vị neper [Np]
bel
Định nghĩa:
neper
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bel sang neper
bel [B] | neper [Np] |
---|---|
0.01 B | 0.0115 Np |
0.10 B | 0.1151 Np |
1 B | 1.15 Np |
2 B | 2.30 Np |
3 B | 3.45 Np |
5 B | 5.76 Np |
10 B | 11.51 Np |
20 B | 23.03 Np |
50 B | 57.56 Np |
100 B | 115.13 Np |
1000 B | 1151 Np |
Cách chuyển đổi bel sang neper
1 B = 1.15 Np
1 Np = 0.868600 B
Ví dụ
Convert 15 B to Np:
15 B = 15 × 1.15 Np = 17.27 Np