Chuyển đổi bel sang decibel
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bel [B] sang đơn vị decibel [dB]
bel
Định nghĩa:
decibel
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bel sang decibel
bel [B] | decibel [dB] |
---|---|
0.01 B | 0.1000 dB |
0.10 B | 1.00 dB |
1 B | 10.00 dB |
2 B | 20.00 dB |
3 B | 30.00 dB |
5 B | 50.00 dB |
10 B | 100.00 dB |
20 B | 200.00 dB |
50 B | 500.00 dB |
100 B | 1000 dB |
1000 B | 10000 dB |
Cách chuyển đổi bel sang decibel
1 B = 10.00 dB
1 dB = 0.100000 B
Ví dụ
Convert 15 B to dB:
15 B = 15 × 10.00 dB = 150.00 dB