Chuyển đổi rep sang coulomb/kilôgram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi rep [rep] sang đơn vị coulomb/kilôgram [C/kg]
rep [rep]
coulomb/kilôgram [C/kg]

rep

Định nghĩa:

coulomb/kilôgram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi rep sang coulomb/kilôgram

rep [rep] coulomb/kilôgram [C/kg]
0.01 rep 0.000003 C/kg
0.10 rep 0.000026 C/kg
1 rep 0.000258 C/kg
2 rep 0.000516 C/kg
3 rep 0.000774 C/kg
5 rep 0.001290 C/kg
10 rep 0.002580 C/kg
20 rep 0.005160 C/kg
50 rep 0.0129 C/kg
100 rep 0.0258 C/kg
1000 rep 0.2580 C/kg

Cách chuyển đổi rep sang coulomb/kilôgram

1 rep = 0.000258 C/kg

1 C/kg = 3876 rep

Ví dụ

Convert 15 rep to C/kg:
15 rep = 15 × 0.000258 C/kg = 0.003870 C/kg

Chuyển đổi đơn vị Phơi nhiễm bức xạ phổ biến