Chuyển đổi rad/giây sang teragray/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi rad/giây [rd/s, rad/s] sang đơn vị teragray/giây [TGy/s]
rad/giây [rd/s, rad/s]
teragray/giây [TGy/s]

rad/giây

Định nghĩa:

teragray/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi rad/giây sang teragray/giây

rad/giây [rd/s, rad/s] teragray/giây [TGy/s]
0.01 rd/s, rad/s 0.000000 TGy/s
0.10 rd/s, rad/s 0.000000 TGy/s
1 rd/s, rad/s 0.000000 TGy/s
2 rd/s, rad/s 0.000000 TGy/s
3 rd/s, rad/s 0.000000 TGy/s
5 rd/s, rad/s 0.000000 TGy/s
10 rd/s, rad/s 0.000000 TGy/s
20 rd/s, rad/s 0.000000 TGy/s
50 rd/s, rad/s 0.000000 TGy/s
100 rd/s, rad/s 0.000000 TGy/s
1000 rd/s, rad/s 0.000000 TGy/s

Cách chuyển đổi rad/giây sang teragray/giây

1 rd/s, rad/s = 0.000000 TGy/s

1 TGy/s = 100000000000000 rd/s, rad/s

Ví dụ

Convert 15 rd/s, rad/s to TGy/s:
15 rd/s, rad/s = 15 × 0.000000 TGy/s = 0.000000 TGy/s

Chuyển đổi đơn vị Bức xạ phổ biến