Chuyển đổi picogray/giây sang nanogray/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi picogray/giây [pGy/s] sang đơn vị nanogray/giây [nGy/s]
picogray/giây
Định nghĩa:
nanogray/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi picogray/giây sang nanogray/giây
picogray/giây [pGy/s] | nanogray/giây [nGy/s] |
---|---|
0.01 pGy/s | 0.000010 nGy/s |
0.10 pGy/s | 0.000100 nGy/s |
1 pGy/s | 0.001000 nGy/s |
2 pGy/s | 0.002000 nGy/s |
3 pGy/s | 0.003000 nGy/s |
5 pGy/s | 0.005000 nGy/s |
10 pGy/s | 0.0100 nGy/s |
20 pGy/s | 0.0200 nGy/s |
50 pGy/s | 0.0500 nGy/s |
100 pGy/s | 0.1000 nGy/s |
1000 pGy/s | 1.00 nGy/s |
Cách chuyển đổi picogray/giây sang nanogray/giây
1 pGy/s = 0.001000 nGy/s
1 nGy/s = 1000 pGy/s
Ví dụ
Convert 15 pGy/s to nGy/s:
15 pGy/s = 15 × 0.001000 nGy/s = 0.015000 nGy/s