Chuyển đổi picogray/giây sang exagray/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi picogray/giây [pGy/s] sang đơn vị exagray/giây [EGy/s]
picogray/giây [pGy/s]
exagray/giây [EGy/s]

picogray/giây

Định nghĩa:

exagray/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi picogray/giây sang exagray/giây

picogray/giây [pGy/s] exagray/giây [EGy/s]
0.01 pGy/s 0.000000 EGy/s
0.10 pGy/s 0.000000 EGy/s
1 pGy/s 0.000000 EGy/s
2 pGy/s 0.000000 EGy/s
3 pGy/s 0.000000 EGy/s
5 pGy/s 0.000000 EGy/s
10 pGy/s 0.000000 EGy/s
20 pGy/s 0.000000 EGy/s
50 pGy/s 0.000000 EGy/s
100 pGy/s 0.000000 EGy/s
1000 pGy/s 0.000000 EGy/s

Cách chuyển đổi picogray/giây sang exagray/giây

1 pGy/s = 0.000000 EGy/s

1 EGy/s = 1000000000000000160622113193984 pGy/s

Ví dụ

Convert 15 pGy/s to EGy/s:
15 pGy/s = 15 × 0.000000 EGy/s = 0.000000 EGy/s

Chuyển đổi đơn vị Bức xạ phổ biến