Chuyển đổi petagray/giây sang teragray/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petagray/giây [PGy/s] sang đơn vị teragray/giây [TGy/s]
petagray/giây
Định nghĩa:
teragray/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi petagray/giây sang teragray/giây
| petagray/giây [PGy/s] | teragray/giây [TGy/s] |
|---|---|
| 0.01 PGy/s | 10.00 TGy/s |
| 0.10 PGy/s | 100.00 TGy/s |
| 1 PGy/s | 1000 TGy/s |
| 2 PGy/s | 2000 TGy/s |
| 3 PGy/s | 3000 TGy/s |
| 5 PGy/s | 5000 TGy/s |
| 10 PGy/s | 10000 TGy/s |
| 20 PGy/s | 20000 TGy/s |
| 50 PGy/s | 50000 TGy/s |
| 100 PGy/s | 100000 TGy/s |
| 1000 PGy/s | 1000000 TGy/s |
Cách chuyển đổi petagray/giây sang teragray/giây
1 PGy/s = 1000 TGy/s
1 TGy/s = 0.001000 PGy/s
Ví dụ
Convert 15 PGy/s to TGy/s:
15 PGy/s = 15 × 1000 TGy/s = 15000 TGy/s